| BIỂU GIÁ MỘT SỐ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH |
|
|
|
STT
|
Tên dịch vụ kỹ
thuật theo Thông tư số 43/2013/TT-BYT, Thông tư số 50/2014/TT-BYT
|
Giá Từ
17/11/2023 |
| I |
KHÁM
BỆNH |
|
| 1 |
Khám Da Liễu |
33,200 |
| 2 |
Khám Lao |
33,200 |
| 3 |
Khám Mắt |
33,200 |
| 4 |
Khám Ngoại |
33,200 |
| 5 |
Khám Nhi |
33,200 |
| 6 |
Khám Nội |
33,200 |
| 7 |
Khám Nội tiết |
33,200 |
| 8 |
Khám Phụ sản |
33,200 |
| 9 |
Khám Phục hồi chức
năng |
33,200 |
| 10 |
Khám Răng hàm mặt |
33,200 |
| 11 |
Khám Tai mũi họng |
33,200 |
| 12 |
Khám YHCT |
33,200 |
| II |
NGÀY
GIƯỜNG |
|
| 1 |
Ngày
Đông Y |
138,600 |
| 2 |
Ngày
Đông Y (ghép đôi) |
69,300 |
| 3 |
Ngày
giường bệnh (Cơ xương khớp, Ngoại, Sản, Nội ) |
171,600 |
| 4 |
Ngày
giường bệnh (Cơ xương khớp, Ngoại, Sản, Nội ghép đôi) |
85,800 |
| 5 |
Ngày
giường bệnh (Truyền nhiễm, Nhi) |
198,000 |
| 6 |
Ngày
giường bệnh (Truyền nhiễm, Nhi ghép
đôi) |
99,000 |
| 7 |
Ngày
giường bệnh Hồi sức cấp cứu , chống độc |
312,200 |
| III |
DỊCH
VỤ KỸ THUẬT |
|
| 1 |
Nắn, bó bột gãy cổ
xương cánh tay |
348,000 |
| 2 |
Nắn, bó bột gãy 1/3
trên xương đùi |
637,000 |
| 3 |
Nắn, bó bột gãy 1/3
dưới xương đùi |
637,000 |
| 4 |
Nắn, bó bột trật khớp
vai |
327,000 |
| 5 |
Nắn, bó bột gãy xương
đòn |
412,000 |
| 6 |
Nắn, bó bột gãy 1/3
giữa thân xương cánh tay |
348,000 |
| 7 |
Nắn, bó bột trật khớp
khuỷu |
412,000 |
| 8 |
Nắn, bó bột bong sụn
tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
412,000 |
| 9 |
Nắn, bó bột gãy trên
lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
348,000 |
| 10 |
Nắn, bó bột gãy 1/3
trên hai xương cẳng tay |
348,000 |
| 11 |
Nắn, bó bột gãy 1/3
giữa hai xương cẳng tay |
348,000 |
| 12 |
Nắn, bó bột gãy 1/3
dưới hai xương cẳng tay |
348,000 |
| 13 |
Nắn, bó bột gãy một
xương cẳng tay |
348,000 |
| 14 |
Nắn, bó bột gãy
Pouteau - Colles |
348,000 |
| 15 |
Nắn, bó bột gãy xương
bàn, ngón tay |
242,000 |
| 16 |
Nắn, bó bột trong
bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
267,000 |
| 17 |
Nắn, bó bột gãy mâm
chày |
348,000 |
| 18 |
Nắn, bó bột gãy xương
chậu |
637,000 |
| 19 |
Nắn, bó bột gãy Cổ
xương đùi |
637,000 |
| 20 |
Nắn, bó bột gãy lồi
cầu xương đùi |
637,000 |
| 21 |
Nắn, bó bột trật khớp
gối |
267,000 |
| 22 |
Nắn, bó bột gãy 1/3
trên hai xương cẳng chân |
348,000 |
| 23 |
Nắn, bó bột gãy 1/3
giữa hai xương cẳng chân |
348,000 |
| 24 |
Nắn, bó bột gãy 1/3
dưới hai xương cẳng chân |
348,000 |
| 25 |
Nắn, bó bột gãy xương
ngón chân |
242,000 |
| 26 |
Nắn, bó bột gãy xương
bàn chân |
242,000 |
| 27 |
Nắn, bó bột trật khớp
xương đòn |
412,000 |
| 28 |
Nắm, cố định trật
khớp hàm |
412,000 |
| 29 |
Nắn, bó bột trật khớp
cổ chân |
267,000 |
| 30 |
Đo chức năng hô hấp |
133,000 |
| 31 |
Chụp Xquang cột sống
thắt lưng thẳng nghiêng |
68,300 |
| 32 |
Đặt sonde bàng quang |
94,300 |
| 33 |
Cắt u mỡ, u bã đậu
vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
1,353,000 |
| 34 |
Chích chắp, lẹo, nang
lông mi, chích áp xe mi, kết mạc |
81,000 |
| 35 |
Định lượng Urê máu
[Máu] |
21,800 |
| 36 |
Khí dung thuốc giãn
phế quản |
23,000 |
| 37 |
Định lượng Acid Uric
[Máu] |
21,800 |
| 38 |
Tổng phân tích nước
tiểu (Bằng máy tự động) |
27,800 |
| 39 |
Chọc dò ổ bụng cấp
cứu |
143,000 |
| 40 |
Thay băng cho các vết
thương hoại tử rộng (một lần) |
139,000 |
| 41 |
Thay băng cho các vết
thương hoại tử rộng (một lần) |
184,000 |
| 42 |
Thay băng cho các vết
thương hoại tử rộng (một lần) |
253,000 |
| 43 |
Chụp Xquang xương
cánh tay thẳng nghiêng |
68,300 |
| 44 |
Chụp Xquang xương
cẳng tay thẳng nghiêng |
68,300 |
| 45 |
Chụp Xquang xương cổ
tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68,300 |
| 46 |
Chụp Xquang xương bàn
ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68,300 |
| 47 |
Chụp Xquang khớp háng
nghiêng |
68,300 |
| 48 |
Chụp Xquang xương
bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68,300 |
| 49 |
Chụp Xquang ngực
thẳng |
68,300 |
| 50 |
Thụt tháo phân |
85,900 |
| 51 |
Hút dịch khớp gối |
120,000 |
| 52 |
Chọc dò dịch màng
phổi |
143,000 |
| 53 |
Đặt ống thông hậu môn |
85,900 |
| 54 |
Nội soi tai mũi họng |
108,000 |
| 55 |
Cắt nang răng đường
kính dưới 2 cm |
479,000 |
| 56 |
Hút nang bao hoạt
dịch |
120,000 |
| 57 |
Siêu âm khớp (một vị
trí) |
49,300 |
| 58 |
Cắt u lợi đường kính
dưới hoặc bằng 2cm |
439,000 |
| 59 |
Cắt u lợi đường kính
2 cm trở lên |
479,000 |
| 60 |
Đo nhãn áp (Maclakov,
Goldmann, Schiotz…) |
28,000 |
| 61 |
Tổng phân tích tế bào
máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
41,500 |
| 62 |
Tìm ký sinh trùng sốt
rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
37,900 |
| 63 |
Tìm ký sinh trùng sốt
rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
37,900 |
| 64 |
Máu lắng (bằng phương
pháp thủ công) |
23,700 |
| 65 |
Xét nghiệm tế bào cặn
nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
43,700 |
| 66 |
Cấp cứu ngừng tuần
hoàn hô hấp cơ bản |
498,000 |
| 67 |
Định lượng Protein
toàn phần [Máu] |
21,800 |
| 68 |
Định lượng
Triglycerid (máu) [Máu] |
27,300 |
| 69 |
Đo hoạt độ ALT (GPT)
[Máu] |
21,800 |
| 70 |
Định tính Morphin
(test nhanh) [niệu] |
43,700 |
| 71 |
Đo hoạt độ AST (GOT)
[Máu] |
21,800 |
| 72 |
Định lượng Bilirubin
trực tiếp [Máu] |
21,800 |
| 73 |
Định lượng Bilirubin
toàn phần [Máu] |
21,800 |
| 74 |
Định lượng
Cholesterol toàn phần (máu) |
27,300 |
| 75 |
Định lượng HbA1c
[Máu] |
102,000 |
| 76 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
70,300 |
| 77 |
HIV Ab test nhanh |
55,400 |
| 78 |
AFB trực tiếp nhuộm
Ziehl-Neelsen |
70,300 |
| 79 |
Trứng giun, sán soi
tươi |
43,100 |
| 80 |
Vi nấm nhuộm soi |
43,100 |
| 81 |
Rút ống dẫn lưu màng
phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
184,000 |
| 82 |
Thay băng các vết
loét hoại tử rộng sau TBMMN |
139,000 |
| 83 |
Điện giải đồ (Na, K,
Cl) [Máu] |
29,500 |
| 84 |
Chọc hút khí màng
phổi |
150,000 |
| 85 |
Nắn, bó bột gãy 1/3
dưới thân xương cánh tay |
348,000 |
| 86 |
Nắn, bó bột gãy 1/3
dưới thân xương cánh tay |
348,000 |
| 87 |
Đặt ống thông dạ dày |
94,300 |
| 88 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
131,000 |
| 89 |
Điện tim thường |
35,400 |
| 90 |
Định lượng Glucose
[Máu] |
21,800 |
| 91 |
HBsAg test nhanh |
55,400 |
| 92 |
*Tháo bỏ các ngón
tay, đốt ngón tay |
3,011,000 |
| 93 |
Tháo bỏ các ngón
chân |
3,011,000 |
| 94 |
Chụp Xquang xương đùi
thẳng nghiêng |
68,300 |
| 95 |
Chụp Xquang cột sống
cùng cụt thẳng nghiêng |
68,300 |
| 96 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ
chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
258,000 |
| 97 |
Thay băng |
85,000 |
| 98 |
Thay băng |
115,000 |
| 99 |
Sắc thuốc thang và
đóng gói thuốc bằng máy |
13,100 |
| 100 |
Thủy châm |
70,100 |
| 101 |
Chích áp xe nhỏ vùng
đầu cổ |
197,000 |
| 102 |
Nắn, bó bột trật khớp
cùng đòn |
327,000 |
| 103 |
Nắn, bó bột gãy 1/3
trên thân xương cánh tay |
348,000 |
| 104 |
Xét nghiệm đường máu
mao mạch tại giường (một lần) |
15,500 |
| 105 |
Cắt polyp ống tai |
613,000 |
| 106 |
Bó bột ống trong gãy
xương bánh chè |
152,000 |
| 107 |
Nắn, bó bột gãy xương
gót |
152,000 |
| 108 |
Cắt các loại u vùng
da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
729,000 |
| 109 |
Cắt các loại u vùng
da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
1,156,000 |
| 110 |
Cắt các loại u vùng
mặt có đường kính dưới 5 cm |
729,000 |
| 111 |
Cắt các loại u vùng
mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
1,156,000 |
| 112 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp
tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,378,000 |
| 113 |
Cắt sẹo khâu kín |
3,432,000 |
| 114 |
Thay băng điều trị
vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
250,000 |
| 115 |
Thay băng điều trị
vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
428,000 |
| 116 |
Thay băng điều trị
vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
250,000 |
| 117 |
Chụp Xquang khung
chậu thẳng |
68,300 |
| 118 |
Siêu âm phần mềm (một
vị trí) |
49,300 |
| 119 |
Khâu vết thương phần
mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài <
10cm] |
184,000 |
| 120 |
Khâu vết thương phần
mềm dài trên 10cm |
248,000 |
| 121 |
Khâu vết thương phần
mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài <
10cm] |
268,000 |
| 122 |
Khâu vết thương phần
mềm dài trên 10cm [sâu] |
323,000 |
| 123 |
Thay băng |
60,000 |
| 124 |
Thời gian máu chảy
phương pháp Duke |
13,000 |
| 125 |
Cắt lọc tổ chức hoại
tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
184,000 |
| 126 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
248,000 |
| 127 |
Tháo bột các loại |
56,000 |
| 128 |
Thời gian máu đông |
13,000 |
| 129 |
Xét nghiệm đông máu
nhanh tại giường |
13,000 |
| 130 |
Khâu vết thương thành
bụng |
2,122,000 |
| 131 |
Ghi điện não đồ thông
thường |
68,300 |
| 132 |
Nhổ chân răng vĩnh
viễn |
200,000 |
| 133 |
Nhổ răng vĩnh viễn
lung lay |
105,000 |
| 134 |
Lấy cao răng |
143,000 |
| 135 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
218,000 |
| 136 |
Nhổ răng sữa |
40,700 |
| 137 |
Điều trị viêm loét
niêm mạc miệng trẻ em |
33,900 |
| 138 |
Cắt lợi trùm răng
khôn hàm dưới |
166,000 |
| 139 |
Siêu âm tuyến giáp |
49,300 |
| 140 |
Siêu âm ổ bụng (gan
mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
49,300 |
| 141 |
Siêu âm hệ tiết niệu
(thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
49,300 |
| 142 |
Siêu âm tử cung phần
phụ |
49,300 |
| 143 |
Siêu âm thai (thai,
nhau thai, nước ối) |
49,300 |
| 144 |
Siêu âm các tuyến
nước bọt |
49,300 |
| 145 |
Siêu âm tuyến vú hai
bên |
49,300 |
| 146 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
49,300 |
| 147 |
Siêu âm màng phổi |
49,300 |
| 148 |
Coronavirus Real-time
PCR |
748,000 |
| 149 |
Virus test nhanh |
246,000 |
| 150 |
Chụp Xquang Schuller |
68,300 |
| 151 |
Cắt u thành âm đạo |
2,128,000 |
| 152 |
Lấy dị vật âm đạo |
602,000 |
| 153 |
Khâu rách cùng đồ âm
đạo |
1,979,000 |
| 154 |
Chích áp xe tuyến
Bartholin |
875,000 |
| 155 |
Bóc nang tuyến
Bartholin |
1,309,000 |
| 156 |
Chích rạch màng trinh
do ứ máu kinh |
825,000 |
| 157 |
Cắt, đốt sùi mào gà
âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
758,000 |
| 158 |
Hút buồng tử cung do
rong kinh, rong huyết |
215,000 |
| 159 |
Chọc dò túi cùng
Douglas |
291,000 |
| 160 |
Chích áp xe vú |
230,000 |
| 161 |
Lấy dị vật kết mạc |
67,000 |
| 162 |
Cắt u vú lành tính |
2,962,000 |
| 163 |
Bóc nhân xơ vú |
1,019,000 |
| 164 |
Đặt sonde hậu môn sơ
sinh |
85,900 |
| 165 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
1,071,000 |
| 166 |
Phá thai từ tuần thứ
6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân |
408,000 |
| 167 |
Phá thai bằng thuốc
cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
189,000 |
| 168 |
Phá thai đến hết 7
tuần bằng phương pháp hút chân không |
408,000 |
| 169 |
Bóp bóng Ambu, thổi
ngạt sơ sinh |
498,000 |
| 170 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở
lên |
1,330,000 |
| 171 |
Forceps |
1,021,000 |
| 172 |
Cắt u mỡ, u bã đậu
vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
849,000 |
| 173 |
Cắt u mỡ, u bã đậu
vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
1,353,000 |
| 174 |
Cắt u mỡ, u bã đậu
vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
849,000 |
| 175 |
Khâu phục hồi rách cổ
tử cung, âm đạo |
1,600,000 |
| 176 |
Lấy khối máu tụ âm
đạo, tầng sinh môn |
2,340,000 |
| 177 |
Đỡ đẻ thường ngôi
chỏm |
736,000 |
| 178 |
Làm thuốc vết khâu
tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
88,900 |
| 179 |
Cắt u sùi đầu miệng
sáo |
1,298,000 |
| 180 |
Cắt u lành phần mềm
đường kính trên 10cm |
915,000 |
| 181 |
Cắt u lành phần mềm
đường kính dưới 10cm |
915,000 |
| 182 |
Nong cổ tử cung do bế
sản dịch |
292,000 |
| 183 |
Nạo sót thai, nạo sót
rau sau sẩy, sau đẻ |
355,000 |
| 184 |
Khâu vòng cổ tử cung |
561,000 |
| 185 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ
tử cung |
125,000 |
| 186 |
Chích áp xe tầng sinh
môn |
831,000 |
| 187 |
Cắt u da mi không
ghép |
756,000 |
| 188 |
Cắt chỉ sau phẫu
thuật lác |
35,600 |
| 189 |
Cắt chỉ sau phẫu
thuật sụp mi |
35,600 |
| 190 |
Điều trị bằng tia
hồng ngoại |
37,300 |
| 191 |
Nắn sai khớp thái
dương hàm |
105,000 |
| 192 |
Điều trị bằng Parafin |
43,700 |
| 193 |
Rửa cùng đồ |
44,000 |
| 194 |
Lấy dị vật giác mạc
sâu |
338,000 |
| 195 |
Khâu cò mi, tháo cò |
419,000 |
| 196 |
Khâu da mi đơn giản |
841,000 |
| 197 |
Khâu phục hồi bờ mi |
737,000 |
| 198 |
Xử lý vết thương phần
mềm, tổn thương nông vùng mắt |
968,000 |
| 199 |
Bơm thông lệ đạo |
61,500 |
| 200 |
Lấy calci kết mạc |
37,300 |
| 201 |
Cắt chỉ khâu da mi
đơn giản |
35,600 |
| 202 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
35,600 |
| 203 |
Bơm rửa lệ đạo |
38,300 |
| 204 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh
bờ mi |
37,300 |
| 205 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
55,300 |
| 206 |
Soi góc tiền phòng |
55,300 |
| 207 |
Chích rạch màng nhĩ |
64,200 |
| 208 |
Lấy dị vật tai (gây
mê/ gây tê) |
161,000 |
| 209 |
Chọc hút dịch vành
tai |
56,800 |
| 210 |
Làm thuốc tai |
21,100 |
| 211 |
Lấy nút biểu bì ống
tai ngoài |
65,600 |
| 212 |
Nhét bấc mũi trước |
124,000 |
| 213 |
Cắt chỉ sau phẫu
thuật lác, sụp mi |
35,600 |
| 214 |
Lấy dị vật giác mạc
sâu |
88,400 |
| 215 |
Điều trị sâu ngà răng
phục hồi bằng Composite |
259,000 |
| 216 |
Điều trị sâu ngà răng
phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
259,000 |
| 217 |
Phục hồi cổ răng bằng
GlassIonomer Cement |
348,000 |
| 218 |
Cắt lợi trùm răng
khôn hàm dưới |
166,000 |
| 219 |
Trám bít hố rãnh bằng
GlassIonomer Cement |
224,000 |
| 220 |
Điều trị răng sữa
viêm tuỷ có hồi phục |
351,000 |
| 221 |
Điều trị răng sữa sâu
ngà phục hồi bằng Amalgam |
102,000 |
| 222 |
Điều trị răng sữa sâu
ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
102,000 |
| 223 |
Điều trị tủy răng sữa |
280,000 |
| 224 |
Điều trị tủy răng sữa |
394,000 |
| 225 |
Bơm thuốc thanh quản |
21,100 |
| 226 |
Chích áp xe thành sau
họng gây tê/gây mê |
274,000 |
| 227 |
Chích áp xe sàn miệng |
274,000 |
| 228 |
Chích áp xe sàn miệng |
745,000 |
| 229 |
Nâng xương chính mũi
sau chấn thương |
1,295,000 |
| 230 |
Lấy sỏi ống tuyến
Wharton đường miệng |
1,028,000 |
| 231 |
Chích áp xe quanh
Amidan |
274,000 |
| 232 |
Chích áp xe quanh
Amidan |
745,000 |
| 233 |
Lấy dị vật họng miệng |
41,600 |
| 234 |
Phục hồi cổ răng bằng
Composite |
348,000 |
| 235 |
Định lượng Creatinin
(máu) |
21,800 |
| 236 |
Chụp Xquang cột sống
cổ thẳng nghiêng |
68,300 |
| 237 |
Chụp Xquang xương đòn
thẳng hoặc chếch |
68,300 |
| 238 |
Chụp Xquang khớp vai
thẳng |
68,300 |
| 239 |
Chụp Xquang khớp vai
nghiêng hoặc chếch |
68,300 |
| 240 |
Chụp Xquang xương bả
vai thẳng nghiêng |
68,300 |
| 241 |
Chụp Xquang ngực
nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
68,300 |
| 242 |
Chụp Xquang xương ức
thẳng, nghiêng |
68,300 |
| 243 |
Chụp Xquang Blondeau |
68,300 |
| 244 |
Chụp Xquang Hirtz |
68,300 |
| 245 |
Chụp Xquang hàm chếch
một bên |
68,300 |
| 246 |
Chụp Xquang xương
chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
68,300 |
| 247 |
Chụp Xquang khớp thái
dương hàm |
68,300 |
| 248 |
Chụp Xquang răng cánh
cắn (Bite wing) |
68,300 |
| 249 |
Chụp Xquang sọ
thẳng/nghiêng |
68,300 |
| 250 |
Chụp Xquang khớp háng
thẳng hai bên |
68,300 |
| 251 |
Chụp Xquang bụng
không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
68,300 |
| 252 |
Chụp Xquang khớp gối
thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68,300 |
| 253 |
Chụp Xquang đại tràng |
279,000 |
| 254 |
Chụp Xquang xương
bánh chè và khớp đùi bánh chè |
68,300 |
| 255 |
Chụp Xquang xương cổ
chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68,300 |
| 256 |
Chụp Xquang thực quản
dạ dày |
239,000 |
| 257 |
Chụp Xquang xương
cẳng chân thẳng nghiêng |
68,300 |
| 258 |
Chụp Xquang xương gót
thẳng nghiêng |
68,300 |
| 259 |
Chụp Xquang răng toàn
cảnh |
68,300 |
| 260 |
Tập ngồi thăng bằng
tĩnh và động |
51,400 |
| 261 |
Tập đứng thăng bằng
tĩnh và động |
51,400 |
| 262 |
Tập đi với thanh song
song |
30,600 |
| 263 |
Tập đi với khung tập
đi |
30,600 |
| 264 |
Tập đi với nạng (nạng
nách, nạng khuỷu) |
30,600 |
| 265 |
Tập đi với gậy |
30,600 |
| 266 |
Tập lên, xuống cầu
thang |
30,600 |
| 267 |
Tập vận động thụ động |
51,400 |
| 268 |
Tập vận động có trợ
giúp |
51,400 |
| 269 |
Tập vận động có kháng
trở |
51,400 |
| 270 |
Tập vận động trên
bóng |
30,600 |
| 271 |
Tập với thang tường |
30,600 |
| 272 |
Tập với ròng rọc |
12,500 |
| 273 |
Tập với dụng cụ quay
khớp vai |
30,600 |
| 274 |
Tập thăng bằng với
bàn bập bênh |
30,600 |
| 275 |
Tập với ghế tập mạnh
cơ Tứ đầu đùi |
12,500 |
| 276 |
Tập với xe đạp tập |
12,500 |
| 277 |
Tập ho có trợ giúp |
31,100 |
| 278 |
Kỹ thuật kéo nắn trị
liệu |
48,700 |
| 279 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
45,200 |
| 280 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn
thân |
55,800 |
| 281 |
Tập điều hợp vận động |
51,400 |
| 282 |
Tập mạnh cơ đáy chậu
(cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
308,000 |
| 283 |
Kỹ thuật tập sử dụng
và điều khiển xe lăn |
30,600 |
| 284 |
Điều trị bằng máy kéo
giãn cột sống |
47,600 |
| 285 |
Điều trị bằng điện
phân dẫn thuốc |
46,700 |
| 286 |
Điều trị bằng các
dòng điện xung |
42,700 |
| 287 |
Điều trị bằng siêu âm |
46,700 |
| 288 |
Điều trị bằng sóng
ngắn |
37,200 |
| 289 |
Điều trị bằng sóng
xung kích |
65,200 |
| 290 |
Kỹ thuật tập tay và
bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
45,700 |
| 291 |
Kỹ thuật tập đứng và
đi cho người bệnh liệt nửa người |
51,400 |
| 292 |
Điện châm điều trị
hội chứng tiền đình |
71,400 |
| 293 |
Điện châm điều trị
huyết áp thấp |
71,400 |
| 294 |
Điện châm điều trị
thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
71,400 |
| 295 |
Điện châm điều trị
hội chứng stress |
71,400 |
| 296 |
Điện châm điều trị
cảm mạo |
71,400 |
| 297 |
Điện châm điều trị
phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
71,400 |
| 298 |
Điện châm điều trị
phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
71,400 |
| 299 |
Điện châm điều trị
rối loạn tiểu tiện |
71,400 |
| 300 |
Điện châm điều trị bí
đái cơ năng |
71,400 |
| 301 |
Điện châm điều trị
liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
71,400 |
| 302 |
Điện châm điều trị
rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
71,400 |
| 303 |
Điện châm điều trị
rối loạn cảm giác đầu chi |
71,400 |
| 304 |
Điện châm điều trị
liệt chi trên |
71,400 |
| 305 |
Điện châm điều trị
chắp lẹo |
71,400 |
| 306 |
Điện châm điều trị
đau hố mắt |
71,400 |
| 307 |
Điện châm điều trị
rối loạn cảm giác nông |
71,400 |
| 308 |
Điện châm điều trị
đau răng |
71,400 |
| 309 |
Điện châm điều trị
đau do thoái hóa khớp |
71,400 |
| 310 |
Điện châm điều trị ù
tai |
71,400 |
| 311 |
Điện châm điều trị
liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
71,400 |
| 312 |
Điện châm điều trị
rối loạn thần kinh thực vật |
71,400 |
| 313 |
Điện châm điều trị
giảm đau do ung thư |
71,400 |
| 314 |
Điện châm điều trị
giảm đau do zona |
71,400 |
| 315 |
Điện châm điều trị
liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
71,400 |
| 316 |
Điện châm điều trị
chứng tic cơ mặt |
71,400 |
| 317 |
Điện châm (Kim ngắn) |
71,400 |